Âm Hán Việt của 挟む là "tiệp mu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 挟 [hiệp, tiệp] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 挟む là さしはさむ [sashihasamu], はさむ [hasamu]