Âm Hán Việt của 挟み入れる là "tiệp mi nhập reru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 挟 [hiệp, tiệp] み [mi] 入 [nhập] れ [re] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 挟み入れる là はさみいれる [hasamiireru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はさみ‐い・れる【挟み入れる】 読み方:はさみいれる [動ラ下一][文]はさみい・る[ラ下二] 1物と物との間に入れる。挟み込む。「広告のちらしを新聞に—・れる」 2挟んで他に移し入れる。「火箸(ひばし)で炭を—・れる」 Similar words: 差し込む挟みこむ組込む挟み込む組み込む