Âm Hán Việt của 挟みこむ là "hiệp mikomu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 挟 [hiệp, tiệp] み [mi] こ [ko] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 挟みこむ là はさみこむ [hasamikomu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はさみ‐こ・む【挟み込む】 読み方:はさみこむ [動マ五(四)]物の間に挟み入れる。「書類をファイルに—・む」 Similar words: 差し込む挟み入れる組込む組み込む差入れる