Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 挙( cử ) 行( hành )
Âm Hán Việt của 挙行 là "cử hành ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
挙 [cử, cử] 行 [hàng, hành, hạng, hạnh]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 挙行 là きょこう [kyokou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 挙行 読み方:きょこう 式を執り行うこと。式典や行事を開催すること。「挙式」とも言う。特に挙式は結婚式について言うことが多い。挙行は卒業式や記念式典、進水式、戴冠式など様々な物事について言う。 三省堂大辞林第三版 #実用日本語表現辞典 きょこう:-かう[0]【挙行】 (名):スル 式や行事などをとり行うこと。「進水式を-する」Similar words :為す 営む 致す 行なう 挙げる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tổ chức, tiến hành, thực hiện