Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 挙( cử ) げ( ge ) 句( cú )
Âm Hán Việt của 挙げ句 là "cử ge cú ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
挙 [cử, cử] げ [ge ] 句 [câu, cấu, cú]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 挙げ句 là あげく [ageku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 挙げ句 読み方:あげく 別表記:挙句、掲げ句、掲句 色々やった末に結局、という意味で用いられる表現。結局のこところ。元々は連歌の最後の句を指す語。 (2020年12月25日更新)
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cuối cùng, kết thúc, kết quả cuối cùng