Âm Hán Việt của 指麾 là "chỉ huy".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 指 [chỉ] 麾 [huy]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 指麾 là しき [shiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 し‐き【指揮/指×麾】 読み方:しき [名](スル) 1全体がまとまりをもって動くよう、人の上に立って指図をすること。「大会運営の—を執る」 2合奏や合唱などの演奏を統率すること。「コーラスを—する」 Similar words: 導く