Âm Hán Việt của 指針 là "chỉ châm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 指 [chỉ] 針 [châm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 指針 là ししん [shishin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 し‐しん【指針】 読み方:ししん 1磁石盤・時計・各種メーターなどの指示装置についている針。 2物事を進めるうえでたよりとなるもの。参考となる基本的な方針。手引き。「人生の―とする」 Similar words: インデックス指標指数