Âm Hán Việt của 指折り là "chỉ chiết ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 指 [chỉ] 折 [chiết, đề] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 指折り là ゆびおり [yubiori]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ゆび‐おり〔‐をり〕【指折り】 読み方:ゆびおり 1指を1本ずつ折って数えること。 2多くの中で、指を折って数え上げるほどに、すぐれていること。屈指。「県内で—の資産家」 [補説]2は、悪いことについては使わない。 Similar words: カウント計数勘定計算算用