Âm Hán Việt của 指弾 là "chỉ đàn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 指 [chỉ] 弾 [đàn, đạn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 指弾 là しだん [shidan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 し‐だん【指弾】 読み方:しだん [名](スル)つまはじきすること。非難して排斥すること。「世間から—される」 Similar words: 扱き下ろす糺弾批難難じる非難