Âm Hán Việt của 持直す là "trì trực su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 持 [trì] 直 [trực] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 持直す là もちなおす [mochinaosu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 もち‐なお・す〔‐なほす〕【持(ち)直す】 読み方:もちなおす [動サ五(四)] 1物の持ち方や持つ手をかえて、あらためて持つ。「荷物を—・す」 2悪くなった状態が再びよい方へと向かう。回復する。「景気がやや—・す」「病人が—・す」 Similar words: 復活復興甦る更生再起