Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 持( trì ) 出( xuất ) す( su )
Âm Hán Việt của 持出す là "trì xuất su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
持 [trì ] 出 [xuất ] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 持出す là もちだす [mochidasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 もち‐だ・す【持(ち)出す】 読み方:もちだす [動サ五(四)] 1持って外へ出す。中にある物を外へ出す。「ベランダにいすを—・す」「家の金を—・す」 2ある事柄を言い出す。話題として出す。「結婚話を—・す」 3訴えて出る。「法廷に—・す」 4余分にかかった費用などを自分の負担でまかなう。「会費で足りない分を—・す」 5持ちはじめる。「自信を—・す」Similar words :連れる 持込む 持来す 連行 輸する
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mang đi, lấy ra, đem ra ngoài