Âm Hán Việt của 持って生まれた là "trì te sinh mareta".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 持 [trì] っ [] て [te] 生 [sanh, sinh] ま [ma] れ [re] た [ta]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 持って生まれた là もってうまれた [motteumareta]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 持(も)って生(う)まれた 読み方:もってうまれた 生まれつき備わっている。生得(しょうとく)の。「—性分(しょうぶん)」 Similar words: 先天的本有的生得的