Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)持(trì) って(te) 生(sinh) ま(ma) れ(re) た(ta)Âm Hán Việt của 持って生まれた là "trì te sinh mareta". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 持 [trì] っ [] て [te] 生 [sanh, sinh] ま [ma] れ [re] た [ta]
Cách đọc tiếng Nhật của 持って生まれた là []
デジタル大辞泉持(も)って生(う)まれた生まれつき備わっている。生得(しょうとく)の。「持って生まれた性分(しょうぶん)」
bẩm sinh, tự nhiên, do trời ban