Âm Hán Việt của 持ち掛ける là "trì chi quải keru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 持 [trì] ち [chi] 掛 [quải] け [ke] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 持ち掛ける là もちかける [mochikakeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 もちか・ける[4][0]【持(ち)掛ける】 (動:カ下一)[文]:カ下二もちか・く 話を切り出してはたらきかける。「相談を-・ける」 Similar words: 奨める勧める薦める持ち掛ける応札