Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 持( trì ) ち( chi ) 合( hợp ) う( u )
Âm Hán Việt của 持ち合う là "trì chi hợp u ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
持 [trì] ち [chi ] 合 [cáp, hợp] う [u ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 持ち合う là もちあう [mochiau]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 もち‐あ・う〔‐あふ〕【持(ち)合う】 [動ワ五(ハ四)] 1互いに持つ。また、双方が分け合って持つ。「荷物を二人して―・う」「足りない分は皆で―・う」 2双方の力がつりあう。「需要と供給が―・っている」 3(「保ち合う」とも書く)相場が持ち合いの状態になっている。「高値で―・う」 4折よく持っている。持ち合わせる。〈日葡〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
giữ, giữ chung, chia sẻ, sở hữu chung