Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 持( trì ) ち( chi ) 切( thiết ) る( ru )
Âm Hán Việt của 持ち切る là "trì chi thiết ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
持 [trì ] ち [chi ] 切 [thế , thiết ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 持ち切る là もちきる [mochikiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 もち‐き・る【持(ち)切る】 読み方:もちきる [動ラ五(四)] 1 ㋐最後まで持ちつづける。終わりまでその状態を続ける。「巧みな話術で座を—・る」 ㋑そのすべてを持つ。「費用を—・る」「両手で—・れないほどの荷物」 2その間、話題がある事に集中する。 「卑猥極る話で—・っている」〈荷風・つゆのあとさき〉Similar words :続ける 持続 引き摺る 延ばす 延長
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
, giữ mãi, không thay đổi, kéo dài