Âm Hán Việt của 持ちつ持たれつ là "trì chitsu trì taretsu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 持 [trì] ち [chi] つ [tsu] 持 [trì] た [ta] れ [re] つ [tsu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 持ちつ持たれつ là もちつもたれつ [mochitsumotaretsu]