Âm Hán Việt của 持ちこたえる là "trì chikotaeru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 持 [trì] ち [chi] こ [ko] た [ta] え [e] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 持ちこたえる là もちこたえる [mochikotaeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 もち‐こた・える〔‐こたへる〕【持ち▽堪える】 読み方:もちこたえる [動ア下一][文]もちこた・ふ[ハ下二]ある状態をどうにか保つ。支えてふみこたえる。「援軍到着まで—・える」 Similar words: 乗越える生抜く残存生きぬく持つ