Âm Hán Việt của 持する là "trì suru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 持 [trì] す [su] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 持する là じする [jisuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 じ・する:ぢ-[2]【持する】 (動サ変)[文]:サ変ぢ・す ①もつ。ある状態をたもつ。「彼等は活きた彫刻の様に己を-・して、…粛然と坐つてゐた/門:漱石」 ②固く守る。「各五戒を-・し仏の御名を念じ奉りて/今昔:5」 [慣用]満を持す Similar words: 続けるキープ保持持続保つ