Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 括( quát ) 弧( hồ )
Âm Hán Việt của 括弧 là "quát hồ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
括 [hoạt, quát] 弧 [hồ, o]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 括弧 là かっこ [kakko]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かっ‐こ〔クワツ‐〕【括弧】 読み方:かっこ [名](スル)特定の文字・語句・文などを囲って他の部分と区別する記号。()〔〕「」[]〈〉など。また、その記号をつけること。「—でくくる」「氏名のあとに—して年齢を示す」 [補説]主な括弧とその名称 ( ) 丸括弧、小括弧、パーレン { } 波括弧、中括弧、ブレース [ ] 角括弧、大括弧、ブラケット 〔 〕 亀甲(きっこう)括弧 【 】 隅(すみ)付き括弧 「 」 鉤(かぎ)括弧、鉤(かぎ)、ひっかけ 『 』 二重鉤括弧、二重鉤、二重ひっかけ 〈 〉 山括弧、山パーレン、ギュメ 《 》 二重山括弧、二重山パーレン、ダブルギュメ ‘ ’ クオーテーションマーク “ ” ダブルクオーテーションマーク ″ ″ ちょんちょん、ダブルミニュートSimilar words :パーレン 小括弧
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
dấu ngoặc, dấu ngoặc đơn