Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 拡( khuếch ) 大( đại )
Âm Hán Việt của 拡大 là "khuếch đại ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
拡 [khuếch , khoác , khoách , khoáng , khoắc ] 大 [đại , thái ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 拡大 là かくだい [kakudai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 かくだい:くわく-[0]【拡大】 (名):スル (形・規模などを)広げて大きくすること。また、広がって大きくなること。郭大(かくだい)。⇔縮小「写真を-する」「戦争の-を防ぐ」「勢力を-する」「内需-」「-図」→拡張(補説欄) #デジタル大辞泉 かく‐だい〔クワク‐〕【拡大】 読み方:かくだい [名](スル)広げて大きくすること。また、広がって大きくなること。郭大。「勢力の—を図る」「写真を—する」⇔縮小。 #音楽用語辞典 拡大[augmentation] 主題や動機の音価を、一定の割合で引き伸ばして再現すること。対語は縮小(ディミニュション)。Similar words :拡張
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mở rộng, tăng cường, phát triển