Âm Hán Việt của 拡張 là "khuếch trương".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 拡 [khuếch, khoác, khoách, khoáng, khoắc] 張 [trương, trướng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 拡張 là かくちょう [kakuchou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かくちょう:くわくちやう[0]【拡張】 (名):スル 範囲・規模などをひろげて大きくすること。「敷地を-する」「-工事」〔類義の語に「拡大」があるが、「拡大」は形・規模などを全体的に広げ大きくする意を表す。それに対して「拡張」は範囲・規模などを部分的に可能な限り広げ大きくする意を表す〕 Similar words: 広げる拡大廓大郭大広める