Âm Hán Việt của 拡充 là "khuếch sung".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 拡 [khuếch, khoác, khoách, khoáng, khoắc] 充 [sung]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 拡充 là かくじゅう [kakujuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かく‐じゅう〔クワク‐〕【拡充】 読み方:かくじゅう [名](スル)組織や施設を広げて、充実させること。「工場を—する」 Similar words: 廓大押広げる郭大押し広げる広げる