Âm Hán Việt của 拝辞 là "bái từ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 拝 [bái] 辞 [từ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 拝辞 là はいじ [haiji]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はい‐じ【拝辞】 読み方:はいじ [名](スル) 1いとまごいすることをへりくだっていう語。「御前を—する」 2辞退することをへりくだっていう語。「せっかくの御指名ですが—いたします」 Similar words: 去る離れる退去罷る辞去
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
từ chối lễ tạ, lời từ chối lễ cảm ơn, cáo từ, không dám nhận