Âm Hán Việt của 拝覧 là "bái lãm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 拝 [bái] 覧 [lãm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 拝覧 là はいらん [hairan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はい‐らん【拝覧】 読み方:はいらん [名](スル)見ることをへりくだっていう語。謹んで見ること。拝見。「秘仏を—する」 Similar words: ご覧になる見取る拝観ご覧なさる観る