Kanji Version 13
logo

  

  

覧 lãm  →Tra cách viết của 覧 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 見 (7 nét) - Cách đọc: ラン
Ý nghĩa:
xem chăm chú, perusal

lãm [Chinese font]   →Tra cách viết của 覧 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 見
Ý nghĩa:
lãm
phồn thể

Từ điển phổ thông
xem, ngắm
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “lãm” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ lãm .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典