Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 招( chiêu ) く( ku )
Âm Hán Việt của 招く là "chiêu ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
招 [chiêu, thiêu, thiều] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 招く là まねく [maneku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 まね・く[2]【招く】 (動:カ五[四]) ①人を、手を振るなどの合図をして近くへ来させる。手まねく。「子供を-・く」 ②用意をととのえて、人に来てもらう。 ㋐ふさわしい状況をつくったり、地位を用意したりして、人に来てもらう。「外国から音楽家を-・く」「顧問に-・く」 ㋑客として来てもらう。「新居に友達を-・く」 ③当然の結果として身に受ける。「破綻を-・く」「災いを-・く」「危険を-・く」 ④手で合図する。手まねで知らせる。「あなかま、と-・き制すれども/枕草子:3」 [可能]まねける [句項目]招かれざる客 #三省堂大辞林第三版 お・く:をく【招▽く】 (動:カ四) 〔後世「おぐ」とも〕 まねき寄せる。呼び寄せる。「妓を-・ぎて晩餐を食し/日乗:荷風」「月立ちし日より-・きつつうち慕(じの)ひ/万葉集:4196」Similar words :招来 誘発 齎す 誘引 引き起こす
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mời, gọi, thu hút