Âm Hán Việt của 拘置 là "câu trí".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 拘 [câu, cù] 置 [trí]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 拘置 là こうち [kouchi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こう‐ち【拘置】 読み方:こうち [名](スル) 1人を捕らえて一定の場所に留め置くこと。 2刑の言渡しを受けた者を刑事施設に収容し身柄を拘禁すること。 3被疑者・被告人を刑事施設に拘禁する「勾留」の俗称。 Similar words: 投獄収監禁固禁錮禁獄