Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 拗( áo ) け( ke ) る( ru )
Âm Hán Việt của 拗ける là "áo ke ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
拗 [áo, ảo, húc] け [ke ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 拗ける là こじける [kojikeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 こじ・ける【拗▼ける】 (動:カ下一)[文]:カ下二こじ・く 〔中世・近世語〕 ①「こじれる 」に同じ。「気負ひが抜ければ身請けが-・けて/浮世草子・禁短気」 ②生煮えになる。〔日葡〕 #三省堂大辞林第三版 ねじ・ける:ねぢける[3]【拗▼ける】 (動:カ下一)[文]:カ下二ねぢ・く ①物の形がゆがんだりねじれたりする。ねじくれる。「-・けた木」「八重桜は…いとこちたく-・けたり/徒然:139」 ②心が素直でない。ひねくれる。「心の-・けた人」「潔(きよ)い貴方と、-・けた私とでは、始からお話は合はんのですから/金色夜叉:紅葉」Similar words :屈する カーブ 曲げる 拗くれる 歪める
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
uốn cong, vặn vẹo, sai lệch, làm sai