Âm Hán Việt của 拗くれる là "áo kureru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 拗 [áo, ảo, húc] く [ku] れ [re] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 拗くれる là ねじくれる [nejikureru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ねじく・れる:ねぢ-[4]【拗▼くれる・捩▼くれる】 (動:ラ下一)[文]:ラ下二ねぢく・る ①物の形がゆがんだり曲がったりする。ねじれる。「風で-・れた枝」 ②心が素直でない。ひねくれる。ねじける。「性質が-・れている」 Similar words: 屈するカーブ拗ける曲げる歪める