Âm Hán Việt của 拐引 là "quải dẫn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 拐 [quải] 引 [dấn, dẫn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 拐引 là かいいん [kaiin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かい‐いん【拐引】 読み方:かいいん [名](スル)人をだまして連れ去ること。かどわかし。誘拐。 Similar words: 引っ攫う略取勾引す掻っ攫う引っさらう