Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 担( đảm ) 当( đương )
Âm Hán Việt của 担当 là "đảm đương ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
担 [đam, đãn, đảm] 当 [đang, đáng, đương]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 担当 là たんとう [tantou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 たん‐とう〔‐タウ〕【担当】 読み方:たんとう [名](スル)一定の事柄を受け持つこと。「営業部門を—する」「—者」 #タクシー業界用語辞典 担当 たんとう - 乗務員さんの用語 普通タクシー運転手は勤務の度に乗る車が決まっています。会社により担当を決めるルールは色々あります。在籍が長いあるいは成績の良い運転手が新しい車の担当者となったり、反対に新人や成績の悪い運転手がポンコツ車を担当させられることがあります。Similar words :面倒を見る
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phụ trách, đảm nhận, chịu trách nhiệm