Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 担( đảm ) ぐ( gu )
Âm Hán Việt của 担ぐ là "đảm gu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
担 [đam , đãn , đảm ] ぐ [gu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 担ぐ là かつぐ [katsugu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かた・ぐ【▽担ぐ】 読み方:かたぐ [動ガ下二]「かた(担)げる」の文語形。 #かつ・ぐ【担ぐ】 読み方:かつぐ [動ガ五(四)] 1物を持ち上げて肩にのせ支える。になう。「荷物を—・ぐ」「鉄砲を—・ぐ」 2自分たちの組織や集団の代表者の地位に据えて 押し立てる。祭り上げる。「最年長者を会長に—・ぐ」 3からかって人をだます。 一杯食わせる。「友人にうまく—・がれた」 4縁起を気にする。迷信にとらわれる。「—・ぐ性分」「験(げん)を—・ぐ」 [可能]かつげる[下接句]後棒(あとぼう)を担ぐ・縁起を担ぐ・お先棒を担ぐ・片棒を担ぐ・御幣を担ぐ・半肩担ぐ・御輿(みこし)を担ぐSimilar words :掛ける 填める 嵌める 嵌め込む はめ込む
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khiêng, vác, mang, gánh