Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 担( đảm ) う( u )
Âm Hán Việt của 担う là "đảm u ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
担 [đam, đãn, đảm] う [u ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 担う là になうになう [ninauninau]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 にな・う〔になふ〕【担う/▽荷う】 読み方:になう [動ワ五(ハ四)] 1物を肩に支え持って運ぶ。かつぐ。「十字架を—・う」 2ある物事を支え、推し進める。また、自分の責任として身に引き受ける。負担する。「責任の一端を—・う」「地球の未来を—・う」「衆望を—・う」 [可能]になえる #かる・う〔かるふ〕【▽担ふ】 読み方:かるう [動ハ四]荷を背負う。かろう。〈日葡〉 #鳥取弁辞書 になう【担う】 《品詞》動詞 《標準語》肩でかつぐ 《用例》「これあ重いけ、二人でになって行くがええ」(これは重いから、二人で肩でかついで行くがいい)。Similar words :受け持つ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
gánh vác, đảm nhiệm, nhận trách nhiệm