Âm Hán Việt của 押込み強盗 là "áp vu mi cường đạo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 押 [áp] 込 [vu, chứa] み [mi] 強 [cường, cưỡng] 盗 [đạo]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 押込み強盗 là おしこみごうとう [oshikomigoutou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おしこみ‐ごうとう〔‐ガウタウ〕【押(し)込み強盗】 読み方:おしこみごうとう 他人の家に押し入って、金銭や品物を奪い取ること。また、その者。押し込み。 Similar words: 剽賊強盗白波賊徒匪徒