Âm Hán Việt của 押広める là "áp quảng meru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 押 [áp] 広 [quảng, khoát, khoát, quảng] め [me] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 押広める là おしひろめる [oshihiromeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おし‐ひろ・める【押(し)広める】 読み方:おしひろめる [動マ下一][文]おしひろ・む[マ下二] 1広く行き渡らせる。普及させる。「運動を全国に—・める」 2他に及ぼす。さらに範囲を広げる。押し広げる。「調査・研究を国際的に—・める」 Similar words: ばら蒔く発散撒布撒き散らす撒きちらす