Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 押( áp ) 包( bao ) む( mu )
Âm Hán Việt của 押包む là "áp bao mu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
押 [áp] 包 [bao] む [mu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 押包む là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 おし‐くく・む【押し▽包む】 [動マ四]つつみこむ。くるむ。「らうたくおぼえて、ひとへばかりを―・みて」〈源・若紫〉 #おし‐つつ・む【押(し)包む】 [動マ五(四)] 1すっかり包み込む。「夜の闇が―・む」 2強いて隠す。押し隠す。「胸中の苦しみを―・む」 品詞の分類 マ行五段活用 押し包む 押し込む 押包む 押込む 担ぎ込む >>品詞 >>五段活用
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bọc, gói lại, cuộn lại