Âm Hán Việt của 押し取る là "áp shi thủ ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 押 [áp] し [shi] 取 [thủ] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 押し取る là おしとる [oshitoru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おし‐と・る【押し取る】 読み方:おしとる [動ラ四]無理に奪う。強奪する。「許さぬ物ども—・りて」〈徒然・一七五〉 Similar words: 分捕る奪い取る略取寇掠略す