Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 押( áp ) し( shi ) 出( xuất ) し( shi )
Âm Hán Việt của 押し出し là "áp shi xuất shi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
押 [áp] し [shi ] 出 [xuất] し [shi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 押し出し là おしだし [oshidashi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content おし‐だし【押(し)出し】 読み方:おしだし 1押して外へ出すこと。 2人目に映るその人の姿や態度。風采。「—がいい」 3相撲のきまり手の一。双筈(もろはず)にかかるか片手を筈にかけて、相手の体を押し上げるようにして土俵外に出す技。 4野球で、満塁のとき、四球や死球などで走者を順に進塁させ、相手に点を与えること。「—の一点」 5火山の山腹に流れ出た溶岩や泥流。「浅間山の鬼—」 6金属・合成樹脂などの素材を穴から押し出して、棒状・管状・線状など所定の形や太さに作る加工法。「—成形」 7歌舞伎で、車輪をつけた大道具を舞台の前面に後方から押し出すこと。 [補説]2は、ふつう、「押し出しがいい(よい)」「押し出しのいい(よい)」で成句となり、「押し出しが悪い」の形で使うことはない。Similar words :参列 臨場 臨席 貫禄 出席
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đẩy ra, ép ra, dồn ra