Âm Hán Việt của 押さえ付ける là "áp sae phó keru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 押 [áp] さ [sa] え [e] 付 [phó] け [ke] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 押さえ付ける là おさえつける [osaetsukeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 おさえつ・ける:おさへ-[5]【押(さ)え付ける】 (動:カ下一):[文]カ下二おさへつ・く ① 力を入れて強く押さえる。「手足を-・ける」 ② 相手の動きを封じる。活動できないようにする。「反対派を-・ける」 Similar words: 押さえ付ける押さえる噛み潰す押える押包む