Âm Hán Việt của 抵触 là "để xúc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 抵 [chỉ, để] 触 [xúc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 抵触 là ていしょく [teishoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 てい‐しょく【抵触/×牴触/×觝触】 読み方:ていしょく [名](スル) 1触れること。衝突すること。転じて、物事が相互に矛盾すること。「新説は従来の主張に—するものではない」 2ある行為が法律や規則に反すること。「道路交通法に—する」 Similar words: 矛盾反する