Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 抱( bão ) く( ku )
Âm Hán Việt của 抱く là "bão ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
抱 [bão] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 抱く là だく [daku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 だ・く【抱く】 [動カ五(四)]《「いだく」の音変化》 1㋐腕を回して、しっかりとかかえるように持つ。「子供を―・く」「肩を―・く」㋑卵をかえすために、鳥が卵の上にしゃがむ。「親鳥が卵を―・く」 2男性が女性と共寝をする。同衾(どうきん)する。「男に―・かれる」 3人をまきぞえにする。人を罪に陥れる。「手前(てめえ)も俺も是までだ、手前が―・くか俺が―・くか」〈伎・小袖曽我〉→抱(かか)える[用法][可能]だける #む‐だ・く【▽抱く】 [動カ四]《「身(む)綰(た)く」の意か。「綰く」は手を使ってある動作をする意》だく。いだく。「上野(かみつけの)安蘇(あそ)のま麻群(そむら)かき―・き寝(ぬ)れど飽かぬをあどか我(あ)がせむ」〈万・三四〇四〉 #いだ・く【抱く/▽懐く】 [動カ五(四)] 1腕でかかえ持つ。だく。「ひしと―・く」「母親の胸に―・かれる」 2かかえるように包み込む。「村々を―・く山塊」「大自然の懐に―・かれる」 3ある考えや感情をもつ。「疑問を―・く」「青年よ大志を―・け」 4しっかり守る。擁護する。「任那(みまな)を―・き守ること、おこたることなきなり」〈欽明紀〉[可能]いだける→抱(かか)える[用法] #うだ・く【▽抱く/▽懐く】 [動カ四]腕にかかえる。いだく。だく。「身をたをやかになして、鞠を―・き侍るべし」〈撰集抄・八〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ôm, bế, mang, chứa đựng