Âm Hán Việt của 抜け落ちる là "bạt ke lạc chiru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 抜 [bạt, bội, bạt, bội] け [ke] 落 [lạc] ち [chi] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 抜け落ちる là ぬけおちる [nukeochiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぬけ‐お・ちる【抜け落ちる】 読み方:ぬけおちる [動タ上一][文]ぬけお・つ[タ上二] 1生えていたり刺さっていたりしたものが取れて落ちる。また、重みのかかっていた面などが下に抜けて落ちる。「髪の毛が—・ちる」「床が—・ちる」 2あるべきものが欠ける。欠落する。「報告書で肝心の点が—・ちる」 Similar words: 落ちる剥離剥げる脱げる剥ける