Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 抜( bạt ) け( ke ) 出( xuất ) す( su )
Âm Hán Việt của 抜け出す là "bạt ke xuất su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
抜 [bạt , bội , bạt , bội ] け [ke ] 出 [xuất ] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 抜け出す là ぬけだす [nukedasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ぬけ‐だ・す【抜け出す/▽脱け出す】 読み方:ぬけだす [動サ五(四)] 1こっそりその場を離れて外へ出る。抜け出る。「宴会を—・す」 2競っているものの中から、一つが抜けて先へ行く。「混戦から—・す」 3好ましくない状態から離れ出る。「スランプから—・す」 4抜けはじめる。「毛髪が—・す」Similar words :出奔 脱出 逃げ出す 免れる ずらかる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thoát ra, thoát khỏi