Âm Hán Việt của 抜き取る là "bạt ki thủ ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 抜 [bạt, bội, bạt, bội] き [ki] 取 [thủ] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 抜き取る là ぬきとる [nukitoru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぬき‐と・る【抜(き)取る】 読み方:ぬきとる [動ラ五(四)] 1引き抜いて取る。「とげを—・る」 2全体の中から一部を取り出す。「製品を—・って検査する」 3中身を取り出して盗む。「拾った財布から現金を—・る」 Similar words: 取り出す引っこぬく抜く引っ張り出す引っぱり出す