Âm Hán Việt của 抜き出る là "bạt ki xuất ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 抜 [bạt, bội, bạt, bội] き [ki] 出 [xuất] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 抜き出る là ぬきでる [nukideru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぬき・でる【抜(き)出る】 読み方:ぬきでる [動ダ下一][文]ぬき・づ[ダ下二]他のものにまさって先に出る。際立って出る。ぬきんでる。「頭一つ—・でる」 Similar words: 出奔脱出逃げ出す免れる抜け出す