Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 折( chiết ) 返( phản ) す( su )
Âm Hán Việt của 折返す là "chiết phản su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
折 [chiết, đề] 返 [phản] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 折返す là おりかえす [orikaesu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 おり‐かえ・す〔をりかへす〕【折(り)返す】 [動サ五(四)] 1紙・布などをもとの方へ折って重ねる。折って二重にする。「襟を—・す」 2ある地点まで行って、来た方向へ戻る。引き返す。「この先不通のため当駅で—・します」 3全体の中間を過ぎる。前半が終わり、後半になる。「横綱がただ一人全勝で—・した」「リーグ戦を首位で—・す」 4手紙や話などの返事を、あまり時間がたたないうちにする。「—・して返事の手紙が届く」 5詩歌や管弦などを繰り返す。「曲(ごく)のめでたと言ふ手、—・し遊ばす」〈宇津保・春日詣〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
quay lại, quay vòng, gọi lại