Âm Hán Việt của 折衝 là "chiết xung".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 折 [chiết, đề] 衝 [xung]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 折衝 là せっしょう [sesshou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 せっしょう[0]【折衝】 (名):スル 〔敵の衝(つ)いてくる矛先をくじく意〕 有利に事を運ぶように、相手と駆け引きすること。また、その駆け引き。外交的または政治的駆け引きなどにいう。「事務レベルで-する」「-を重ねる」〔「接衝」と書くのは誤り〕 Similar words: 話し合い協議対話会商ネゴシエーション