Âm Hán Việt của 折り畳む là "chiết ri điệp mu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 折 [chiết, đề] り [ri] 畳 [điệp] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 折り畳む là おりたたむ [oritatamu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おり‐たた・む〔をり‐〕【折(り)畳む】 読み方:おりたたむ [動マ五(四)]いくつかに折り重ねて小さくする。「ハンカチを—・む」 Similar words: 畳む