Âm Hán Việt của 抗する là "kháng suru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 抗 [kháng] す [su] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 抗する là こうする [kousuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 こう・する:かう-[3]【抗する】 (動サ変)[文]:サ変かう・す 抵抗する。さからう。あらがう。「時流に-・する」 Similar words: 逆らう叛く歯向かう違背違反