Âm Hán Việt của 投棄 là "đầu khí".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 投 [đầu] 棄 [khí]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 投棄 là とうき [touki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とう‐き【投棄】 読み方:とうき [名](スル)投げ捨てること。「廃棄物を不法に—する」 Similar words: 一擲打っ棄る打っちゃるほっぽる取捨てる